FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lamine Gassama

20.10.1989(35) 181cm 74Kg
ST51
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM57
CDM64
RM57
RB67
RWB66
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
66
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
70
Khéo léo
58
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
71
Rê bóng
40
Giữ bóng
57
Kèm người
67
Tranh bóng
70
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
28
Chuyền dài
53
Lực sút
36
Đánh đầu
54
Sút xa
34
Vô-lê
20
Sút xoáy
47
Đá phạt
35
Penalty
55
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
50
Phản ứng
71
Quyết đoán
70
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10