FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Smalling

22.11.1989(35) 192cm 81Kg
ST57
RW56
CF56
RF56
CAM58
CM63
CDM72
RM59
RB73
RWB70
CB76
SW76
GK28
Sức mạnh
77
Thể lực
77
Tăng tốc
75
Tốc độ
76
Nhảy
88
Khéo léo
65
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
77
Rê bóng
38
Giữ bóng
65
Kèm người
76
Tranh bóng
76
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
34
Chuyền dài
65
Lực sút
67
Đánh đầu
79
Sút xa
39
Vô-lê
42
Sút xoáy
35
Đá phạt
54
Penalty
59
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
67
Phản ứng
74
Quyết đoán
79
TM phát bóng
25
TM đổ người
21
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
25
TM phản xạ
21