FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luuk de Jong

27.8.1990(34) 188cm 80Kg
ST67
RW65
CF66
RF66
CAM65
CM62
CDM51
RM65
RB51
RWB53
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
63
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
69
Khéo léo
70
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
34
Rê bóng
61
Giữ bóng
69
Kèm người
29
Tranh bóng
33
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
67
Chuyền dài
60
Lực sút
66
Đánh đầu
73
Sút xa
56
Vô-lê
66
Sút xoáy
46
Đá phạt
26
Penalty
47
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
65
Phản ứng
68
Quyết đoán
37
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15