FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guaita

18.2.1987(37) 190cm 80Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM28
CM32
CDM35
RM29
RB35
RWB34
CB32
SW32
GK63
Sức mạnh
25
Thể lực
41
Tăng tốc
45
Tốc độ
46
Nhảy
58
Khéo léo
47
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
47
Rê bóng
19
Giữ bóng
26
Kèm người
23
Tranh bóng
40
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
15
Chuyền dài
50
Lực sút
47
Đánh đầu
17
Sút xa
19
Vô-lê
24
Sút xoáy
24
Đá phạt
19
Penalty
20
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
16
Phản ứng
29
Quyết đoán
26
TM phát bóng
62
TM đổ người
70
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
69