FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio

9.7.1990(34) 172cm 69Kg
ST63
RW68
CF67
RF67
CAM68
CM68
CDM67
RM69
RB69
RWB70
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
69
Tăng tốc
75
Tốc độ
72
Nhảy
56
Khéo léo
74
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
70
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Kèm người
68
Tranh bóng
72
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
56
Chuyền dài
65
Lực sút
71
Đánh đầu
46
Sút xa
63
Vô-lê
62
Sút xoáy
53
Đá phạt
69
Penalty
65
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
68
Phản ứng
71
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11