FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Muller

13.9.1989(35) 186cm 74Kg
ST78
RW77
CF78
RF78
CAM77
CM73
CDM59
RM76
RB59
RWB61
CB52
SW52
GK25
Sức mạnh
72
Thể lực
78
Tăng tốc
76
Tốc độ
80
Nhảy
67
Khéo léo
74
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
38
Rê bóng
75
Giữ bóng
79
Kèm người
20
Tranh bóng
45
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
83
Chuyền dài
65
Lực sút
76
Đánh đầu
72
Sút xa
75
Vô-lê
75
Sút xoáy
69
Đá phạt
60
Penalty
68
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
79
Phản ứng
80
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21