FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Silvio

28.9.1987(37) 177cm 73Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM63
CDM65
RM63
RB66
RWB66
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
58
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
69
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
67
Tranh bóng
70
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
39
Chuyền dài
60
Lực sút
71
Đánh đầu
65
Sút xa
69
Vô-lê
44
Sút xoáy
61
Đá phạt
41
Penalty
51
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
68
Phản ứng
64
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13