FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeffren

20.1.1988(36) 176cm 71Kg
ST65
RW68
CF68
RF68
CAM68
CM64
CDM58
RM68
RB58
RWB60
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Tăng tốc
79
Tốc độ
76
Nhảy
61
Khéo léo
72
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
50
Rê bóng
75
Giữ bóng
72
Kèm người
41
Tranh bóng
50
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
63
Chuyền dài
63
Lực sút
61
Đánh đầu
58
Sút xa
58
Vô-lê
54
Sút xoáy
47
Đá phạt
48
Penalty
62
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
67
Phản ứng
66
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16