FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thiago

11.4.1991(32) 174cm 71Kg
ST61
RW64
CF65
RF65
CAM67
CM66
CDM57
RM65
RB54
RWB56
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
65
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
57
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
39
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
45
Tranh bóng
47
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
56
Chuyền dài
68
Lực sút
58
Đánh đầu
51
Sút xa
59
Vô-lê
52
Sút xoáy
74
Đá phạt
64
Penalty
59
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
75
Phản ứng
68
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16