FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Wilshere

1.1.1992(32) 170cm 65Kg
ST72
RW76
CF75
RF75
CAM76
CM72
CDM62
RM76
RB62
RWB65
CB55
SW54
GK26
Sức mạnh
66
Thể lực
74
Tăng tốc
78
Tốc độ
79
Nhảy
64
Khéo léo
77
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
46
Rê bóng
81
Giữ bóng
80
Kèm người
45
Tranh bóng
40
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
70
Chuyền dài
73
Lực sút
77
Đánh đầu
54
Sút xa
77
Vô-lê
72
Sút xoáy
74
Đá phạt
76
Penalty
63
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
75
Phản ứng
72
Quyết đoán
59
TM phát bóng
22
TM đổ người
15
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
24