FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juanan

27.4.1987(37) 193cm 88Kg
ST46
RW49
CF47
RF47
CAM50
CM53
CDM59
RM51
RB60
RWB59
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
63
Tăng tốc
55
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
59
Rê bóng
42
Giữ bóng
56
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
27
Chuyền dài
45
Lực sút
40
Đánh đầu
54
Sút xa
28
Vô-lê
51
Sút xoáy
44
Đá phạt
36
Penalty
47
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
59
Phản ứng
63
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12