FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Coutinho

12.6.1992(31) 171cm 70Kg
ST64
RW70
CF69
RF69
CAM71
CM67
CDM54
RM70
RB53
RWB57
CB44
SW43
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
67
Tăng tốc
74
Tốc độ
69
Nhảy
53
Khéo léo
76
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
32
Rê bóng
78
Giữ bóng
76
Kèm người
26
Tranh bóng
35
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
56
Chuyền dài
66
Lực sút
65
Đánh đầu
46
Sút xa
67
Vô-lê
69
Sút xoáy
68
Đá phạt
70
Penalty
53
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
73
Phản ứng
73
Quyết đoán
37
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11