FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Shinnie

17.7.1989(35) 180cm 70Kg
ST49
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM46
CDM40
RM47
RB41
RWB41
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
51
Tăng tốc
53
Tốc độ
50
Nhảy
36
Khéo léo
54
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
42
Rê bóng
49
Giữ bóng
48
Kèm người
21
Tranh bóng
42
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
54
Chuyền dài
50
Lực sút
49
Đánh đầu
48
Sút xa
44
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
48
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
34
Phản ứng
51
Quyết đoán
24
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10