FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darko Bodul

11.1.1989(35) 184cm 78Kg
ST60
RW59
CF60
RF60
CAM57
CM50
CDM40
RM57
RB42
RWB43
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
61
Tăng tốc
73
Tốc độ
67
Nhảy
58
Khéo léo
68
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
28
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
23
Tranh bóng
25
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
60
Chuyền dài
34
Lực sút
70
Đánh đầu
51
Sút xa
57
Vô-lê
61
Sút xoáy
51
Đá phạt
43
Penalty
56
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
58
Phản ứng
58
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13