FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Volkan Sen

7.7.1987(37) 173cm 72Kg
ST62
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM63
CDM53
RM67
RB52
RWB55
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
71
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
37
Rê bóng
72
Giữ bóng
67
Kèm người
39
Tranh bóng
38
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
60
Chuyền dài
68
Lực sút
58
Đánh đầu
51
Sút xa
53
Vô-lê
51
Sút xoáy
62
Đá phạt
55
Penalty
59
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
67
Phản ứng
64
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15