FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Livermore

14.11.1989(35) 180cm 76Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM62
CDM59
RM63
RB59
RWB59
CB57
SW58
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
78
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
66
Khéo léo
60
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
57
Rê bóng
62
Giữ bóng
71
Kèm người
47
Tranh bóng
57
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
53
Chuyền dài
62
Lực sút
66
Đánh đầu
63
Sút xa
62
Vô-lê
58
Sút xoáy
62
Đá phạt
59
Penalty
56
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
63
Phản ứng
59
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12