FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Delvin N'Dinga

14.3.1988(36) 181cm 70Kg
ST54
RW55
CF56
RF56
CAM58
CM59
CDM59
RM57
RB56
RWB56
CB57
SW56
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
66
Tăng tốc
64
Tốc độ
69
Nhảy
61
Khéo léo
65
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
52
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
52
Tranh bóng
45
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
47
Chuyền dài
64
Lực sút
37
Đánh đầu
55
Sút xa
45
Vô-lê
44
Sút xoáy
47
Đá phạt
44
Penalty
44
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
58
Phản ứng
66
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9