FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle Walker

28.5.1990(34) 178cm 74Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM61
CDM63
RM63
RB65
RWB65
CB63
SW64
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Tăng tốc
75
Tốc độ
77
Nhảy
63
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
63
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
69
Tranh bóng
70
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
38
Chuyền dài
58
Lực sút
67
Đánh đầu
57
Sút xa
54
Vô-lê
60
Sút xoáy
41
Đá phạt
44
Penalty
38
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
64
Phản ứng
63
Quyết đoán
63
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13