FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juanfran

11.9.1988(36) 178cm 69Kg
ST59
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM54
CDM50
RM58
RB52
RWB53
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
58
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
60
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
47
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
50
Tranh bóng
47
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
60
Chuyền dài
50
Lực sút
59
Đánh đầu
56
Sút xa
67
Vô-lê
58
Sút xoáy
54
Đá phạt
49
Penalty
54
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18