FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simao Mate

23.7.1988(36) 178cm 78Kg
ST49
RW55
CF52
RF52
CAM56
CM60
CDM68
RM59
RB68
RWB67
CB68
SW68
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
75
Tăng tốc
74
Tốc độ
75
Nhảy
76
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
65
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
72
Tranh bóng
69
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
27
Chuyền dài
66
Lực sút
42
Đánh đầu
68
Sút xa
18
Vô-lê
47
Sút xoáy
59
Đá phạt
39
Penalty
56
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
63
Phản ứng
66
Quyết đoán
71
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17