FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Clement Grenier

7.1.1991(33) 186cm 72Kg
ST60
RW62
CF63
RF63
CAM62
CM57
CDM45
RM60
RB44
RWB47
CB40
SW39
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
51
Tăng tốc
62
Tốc độ
54
Nhảy
62
Khéo léo
71
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
25
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
58
Chuyền dài
47
Lực sút
59
Đánh đầu
60
Sút xa
51
Vô-lê
49
Sút xoáy
52
Đá phạt
41
Penalty
54
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
69
Phản ứng
62
Quyết đoán
36
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9