FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Maidana

24.1.1987(37) 181cm 74Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM60
CDM55
RM64
RB56
RWB57
CB53
SW54
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
74
Tốc độ
74
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
52
Rê bóng
68
Giữ bóng
66
Kèm người
47
Tranh bóng
47
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
59
Chuyền dài
66
Lực sút
60
Đánh đầu
58
Sút xa
57
Vô-lê
54
Sút xoáy
62
Đá phạt
70
Penalty
61
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
61
Phản ứng
58
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16