FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kirill Kombarov

22.1.1987(37) 182cm 72Kg
ST63
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM64
CDM53
RM67
RB51
RWB54
CB44
SW43
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
66
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
57
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
27
Rê bóng
66
Giữ bóng
69
Kèm người
24
Tranh bóng
28
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
61
Chuyền dài
69
Lực sút
57
Đánh đầu
51
Sút xa
51
Vô-lê
63
Sút xoáy
63
Đá phạt
57
Penalty
57
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
68
Phản ứng
66
Quyết đoán
49
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18