FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Montoro

25.6.1988(36) 182cm 77Kg
ST54
RW55
CF56
RF56
CAM57
CM57
CDM56
RM56
RB55
RWB55
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
62
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
63
Khéo léo
57
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
51
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
41
Chuyền dài
54
Lực sút
59
Đánh đầu
59
Sút xa
44
Vô-lê
48
Sút xoáy
53
Đá phạt
47
Penalty
50
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
63
Phản ứng
57
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17