FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Ramsey

26.12.1990(33) 178cm 76Kg
ST68
RW70
CF70
RF70
CAM71
CM71
CDM67
RM71
RB65
RWB66
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
71
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
56
Khéo léo
69
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
57
Rê bóng
70
Giữ bóng
73
Kèm người
52
Tranh bóng
64
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
67
Chuyền dài
73
Lực sút
72
Đánh đầu
55
Sút xa
73
Vô-lê
69
Sút xoáy
61
Đá phạt
64
Penalty
61
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
74
Phản ứng
68
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12