FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Beg Ferati

10.11.1986(38) 186cm 80Kg
ST50
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM56
RM51
RB56
RWB56
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
58
Khéo léo
59
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
51
Rê bóng
51
Giữ bóng
60
Kèm người
58
Tranh bóng
52
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
36
Chuyền dài
50
Lực sút
61
Đánh đầu
59
Sút xa
44
Vô-lê
40
Sút xoáy
51
Đá phạt
46
Penalty
57
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
44
Phản ứng
61
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19