FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio Borini

23.3.1991(33) 180cm 75Kg
ST64
RW61
CF63
RF63
CAM60
CM54
CDM42
RM60
RB42
RWB44
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
57
Tăng tốc
74
Tốc độ
68
Nhảy
52
Khéo léo
63
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
16
Rê bóng
72
Giữ bóng
66
Kèm người
15
Tranh bóng
24
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
72
Chuyền dài
51
Lực sút
69
Đánh đầu
60
Sút xa
51
Vô-lê
62
Sút xoáy
48
Đá phạt
48
Penalty
43
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
36
Phản ứng
65
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10