FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Craig Eastmond

9.12.1990(33) 180cm 75Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM56
CM59
CDM61
RM58
RB62
RWB61
CB60
SW59
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
58
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
63
Rê bóng
46
Giữ bóng
62
Kèm người
58
Tranh bóng
60
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
30
Chuyền dài
62
Lực sút
50
Đánh đầu
55
Sút xa
35
Vô-lê
46
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
35
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
59
Phản ứng
60
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14