FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rhys Murphy

6.11.1990(33) 177cm 73Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM54
CM46
CDM36
RM54
RB38
RWB40
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
52
Tăng tốc
72
Tốc độ
67
Nhảy
54
Khéo léo
57
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
17
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
68
Chuyền dài
32
Lực sút
47
Đánh đầu
49
Sút xa
41
Vô-lê
53
Sút xoáy
41
Đá phạt
48
Penalty
44
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9