FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wojciech Szczesny

18.4.1990(34) 195cm 84Kg
ST35
RW34
CF34
RF34
CAM36
CM40
CDM43
RM37
RB42
RWB42
CB40
SW41
GK64
Sức mạnh
59
Thể lực
52
Tăng tốc
47
Tốc độ
41
Nhảy
60
Khéo léo
63
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
59
Rê bóng
23
Giữ bóng
40
Kèm người
24
Tranh bóng
52
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
15
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
19
Sút xa
18
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
18
Penalty
23
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
16
Phản ứng
70
Quyết đoán
17
TM phát bóng
52
TM đổ người
67
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
73