FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Macheda

22.8.1991(32) 184cm 77Kg
ST68
RW66
CF67
RF67
CAM64
CM56
CDM43
RM63
RB45
RWB48
CB40
SW39
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
66
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
66
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
14
Rê bóng
62
Giữ bóng
70
Kèm người
23
Tranh bóng
14
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
70
Chuyền dài
27
Lực sút
73
Đánh đầu
65
Sút xa
69
Vô-lê
72
Sút xoáy
66
Đá phạt
49
Penalty
60
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
58
Phản ứng
68
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10