FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Corry Evans

30.7.1990(34) 181cm 74Kg
ST48
RW47
CF49
RF49
CAM48
CM50
CDM55
RM48
RB54
RWB53
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
54
Tăng tốc
58
Tốc độ
68
Nhảy
55
Khéo léo
41
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
60
Rê bóng
34
Giữ bóng
55
Kèm người
49
Tranh bóng
60
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
40
Chuyền dài
46
Lực sút
55
Đánh đầu
35
Sút xa
38
Vô-lê
31
Sút xoáy
37
Đá phạt
32
Penalty
30
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
46
Phản ứng
63
Quyết đoán
67
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17