FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Dudgeon

26.11.1990(33) 182cm 77Kg
ST42
RW40
CF41
RF41
CAM40
CM44
CDM52
RM42
RB52
RWB50
CB56
SW55
GK15
Sức mạnh
64
Thể lực
39
Tăng tốc
49
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
31
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
51
Rê bóng
14
Giữ bóng
51
Kèm người
51
Tranh bóng
58
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
18
Chuyền dài
45
Lực sút
49
Đánh đầu
51
Sút xa
28
Vô-lê
16
Sút xoáy
36
Đá phạt
35
Penalty
30
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
69
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9