FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ramires

24.3.1987(37) 180cm 73Kg
ST73
RW74
CF74
RF74
CAM75
CM75
CDM75
RM75
RB75
RWB75
CB73
SW73
GK23
Sức mạnh
64
Thể lực
83
Tăng tốc
78
Tốc độ
78
Nhảy
78
Khéo léo
76
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
74
Rê bóng
72
Giữ bóng
77
Kèm người
70
Tranh bóng
74
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
70
Chuyền dài
72
Lực sút
72
Đánh đầu
71
Sút xa
64
Vô-lê
73
Sút xoáy
67
Đá phạt
51
Penalty
64
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
78
Phản ứng
80
Quyết đoán
76
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14