FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sofiane Feghouli

26.12.1989(34) 178cm 71Kg
ST69
RW71
CF71
RF71
CAM71
CM67
CDM55
RM70
RB55
RWB57
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
66
Tăng tốc
77
Tốc độ
76
Nhảy
62
Khéo léo
75
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
34
Rê bóng
72
Giữ bóng
73
Kèm người
33
Tranh bóng
45
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
70
Chuyền dài
66
Lực sút
75
Đánh đầu
48
Sút xa
69
Vô-lê
67
Sút xoáy
54
Đá phạt
64
Penalty
57
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
69
Phản ứng
74
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12