FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ilie Cebanu

29.12.1986(37) 189cm 76Kg
ST28
RW27
CF29
RF29
CAM32
CM35
CDM34
RM31
RB27
RWB28
CB29
SW29
GK56
Sức mạnh
71
Thể lực
38
Tăng tốc
44
Tốc độ
29
Nhảy
53
Khéo léo
44
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
23
Rê bóng
12
Giữ bóng
32
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
15
Chuyền dài
55
Lực sút
57
Đánh đầu
12
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
22
Đá phạt
19
Penalty
15
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
48
Phản ứng
31
Quyết đoán
33
TM phát bóng
59
TM đổ người
64
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
67