FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Azpilicueta

28.8.1989(35) 178cm 70Kg
ST59
RW62
CF60
RF60
CAM61
CM63
CDM68
RM63
RB69
RWB69
CB68
SW68
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
80
Tăng tốc
77
Tốc độ
76
Nhảy
69
Khéo léo
73
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
67
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
73
Tranh bóng
70
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
40
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
58
Sút xa
57
Vô-lê
50
Sút xoáy
60
Đá phạt
55
Penalty
59
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
57
Phản ứng
71
Quyết đoán
74
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9