FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Biabiany

28.4.1988(36) 177cm 73Kg
ST64
RW69
CF67
RF67
CAM67
CM62
CDM54
RM69
RB57
RWB59
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
71
Tăng tốc
83
Tốc độ
87
Nhảy
51
Khéo léo
75
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
45
Rê bóng
74
Giữ bóng
71
Kèm người
32
Tranh bóng
46
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
61
Chuyền dài
56
Lực sút
63
Đánh đầu
48
Sút xa
63
Vô-lê
61
Sút xoáy
57
Đá phạt
52
Penalty
51
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
60
Phản ứng
66
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10