FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marko Arnautovic

19.4.1989(35) 192cm 83Kg
ST69
RW69
CF69
RF69
CAM67
CM61
CDM49
RM68
RB50
RWB53
CB45
SW45
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
60
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
63
Khéo léo
74
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
31
Rê bóng
75
Giữ bóng
73
Kèm người
15
Tranh bóng
31
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
69
Chuyền dài
52
Lực sút
75
Đánh đầu
64
Sút xa
64
Vô-lê
70
Sút xoáy
64
Đá phạt
66
Penalty
62
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
59
Phản ứng
67
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17