FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sandro Wagner

29.11.1987(36) 194cm 87Kg
ST64
RW60
CF62
RF62
CAM59
CM53
CDM43
RM59
RB43
RWB46
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
66
Khéo léo
60
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
15
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
21
Tranh bóng
15
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
66
Chuyền dài
36
Lực sút
68
Đánh đầu
68
Sút xa
64
Vô-lê
63
Sút xoáy
69
Đá phạt
33
Penalty
59
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16