FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damien Plessis

5.3.1988(36) 193cm 77Kg
ST58
RW58
CF59
RF59
CAM61
CM63
CDM64
RM60
RB62
RWB61
CB64
SW64
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
65
Rê bóng
58
Giữ bóng
66
Kèm người
61
Tranh bóng
68
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
51
Chuyền dài
69
Lực sút
59
Đánh đầu
67
Sút xa
56
Vô-lê
47
Sút xoáy
59
Đá phạt
57
Penalty
45
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
67
Phản ứng
56
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17