FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremy Pied

23.2.1989(35) 173cm 69Kg
ST58
RW64
CF62
RF62
CAM63
CM57
CDM43
RM63
RB44
RWB48
CB32
SW32
GK19
Sức mạnh
35
Thể lực
56
Tăng tốc
70
Tốc độ
66
Nhảy
42
Khéo léo
67
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
21
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
16
Tranh bóng
27
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
64
Chuyền dài
54
Lực sút
62
Đánh đầu
41
Sút xa
55
Vô-lê
60
Sút xoáy
62
Đá phạt
48
Penalty
57
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
65
Phản ứng
64
Quyết đoán
27
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11