FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roberto

10.2.1986(38) 192cm 86Kg
ST31
RW31
CF32
RF32
CAM33
CM33
CDM33
RM33
RB30
RWB31
CB30
SW30
GK70
Sức mạnh
67
Thể lực
58
Tăng tốc
55
Tốc độ
54
Nhảy
71
Khéo léo
49
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
13
Rê bóng
23
Giữ bóng
29
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
12
Chuyền dài
31
Lực sút
38
Đánh đầu
22
Sút xa
14
Vô-lê
11
Sút xoáy
11
Đá phạt
18
Penalty
21
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
44
Phản ứng
65
Quyết đoán
52
TM phát bóng
72
TM đổ người
76
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
73