FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gavin Hoyte

6.6.1990(34) 177cm 73Kg
ST47
RW51
CF49
RF49
CAM49
CM51
CDM57
RM54
RB60
RWB60
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
68
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
62
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
27
Chuyền dài
47
Lực sút
47
Đánh đầu
52
Sút xa
30
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
26
Penalty
33
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
39
Phản ứng
54
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14