FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Philliskirk

10.4.1991(33) 178cm 72Kg
ST52
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM48
CDM40
RM54
RB42
RWB45
CB35
SW34
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
54
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
21
Rê bóng
54
Giữ bóng
50
Kèm người
36
Tranh bóng
22
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
59
Chuyền dài
41
Lực sút
65
Đánh đầu
27
Sút xa
49
Vô-lê
54
Sút xoáy
40
Đá phạt
46
Penalty
52
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
30
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16