FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steeven Langil

4.3.1988(36) 178cm 67Kg
ST62
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM57
CDM44
RM64
RB44
RWB48
CB35
SW34
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
59
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
40
Khéo léo
71
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
20
Rê bóng
69
Giữ bóng
64
Kèm người
17
Tranh bóng
14
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
63
Chuyền dài
53
Lực sút
59
Đánh đầu
45
Sút xa
52
Vô-lê
57
Sút xoáy
58
Đá phạt
50
Penalty
45
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
58
Phản ứng
68
Quyết đoán
49
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11