FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valentin Stocker

12.4.1989(35) 178cm 72Kg
ST64
RW67
CF66
RF66
CAM67
CM64
CDM59
RM67
RB59
RWB60
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
57
Khéo léo
70
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
46
Rê bóng
71
Giữ bóng
68
Kèm người
49
Tranh bóng
55
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
66
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
54
Sút xa
60
Vô-lê
58
Sút xoáy
62
Đá phạt
60
Penalty
51
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
69
Phản ứng
64
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10