FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sidnei

23.6.1989(35) 185cm 80Kg
ST56
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM58
CDM65
RM56
RB65
RWB63
CB69
SW69
GK21
Sức mạnh
78
Thể lực
64
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
76
Khéo léo
58
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
67
Rê bóng
52
Giữ bóng
58
Kèm người
72
Tranh bóng
70
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
49
Chuyền dài
58
Lực sút
58
Đánh đầu
68
Sút xa
50
Vô-lê
42
Sút xoáy
34
Đá phạt
34
Penalty
54
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
55
Phản ứng
72
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18