FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Carney

30.11.1983(40) 181cm 70Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM62
CDM61
RM63
RB62
RWB63
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
45
Khéo léo
64
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
60
Rê bóng
68
Giữ bóng
63
Kèm người
59
Tranh bóng
63
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
58
Chuyền dài
59
Lực sút
60
Đánh đầu
47
Sút xa
66
Vô-lê
54
Sút xoáy
73
Đá phạt
54
Penalty
65
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
59
Phản ứng
64
Quyết đoán
63
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16