FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aly Cissokho

15.9.1987(36) 181cm 75Kg
ST64
RW67
CF66
RF66
CAM67
CM68
CDM71
RM68
RB73
RWB72
CB71
SW70
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
75
Tăng tốc
80
Tốc độ
81
Nhảy
69
Khéo léo
71
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
70
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
73
Tranh bóng
75
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
49
Chuyền dài
64
Lực sút
62
Đánh đầu
63
Sút xa
65
Vô-lê
33
Sút xoáy
65
Đá phạt
27
Penalty
29
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
63
Phản ứng
68
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12